Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / CRC Đảo
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 5,9807 6,1302 1,62%
3 tháng 5,9807 6,2760 2,80%
1 năm 5,9807 6,6510 7,81%
2 năm 5,9807 8,8909 29,86%
3 năm 5,9807 8,8909 26,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Colon Costa Rica (CRC)
1 6,1274
5 30,637
10 61,274
25 153,18
50 306,37
100 612,74
250 1.531,84
500 3.063,68
1.000 6.127,35
5.000 30.637
10.000 61.274
25.000 153.184
50.000 306.368
100.000 612.735
500.000 3.063.676