Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 5,9807 | ₡ 6,1302 | 1,62% |
3 tháng | ₡ 5,9807 | ₡ 6,2760 | 2,80% |
1 năm | ₡ 5,9807 | ₡ 6,6510 | 7,81% |
2 năm | ₡ 5,9807 | ₡ 8,8909 | 29,86% |
3 năm | ₡ 5,9807 | ₡ 8,8909 | 26,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Colon Costa Rica (CRC) |
₹ 1 | ₡ 6,1274 |
₹ 5 | ₡ 30,637 |
₹ 10 | ₡ 61,274 |
₹ 25 | ₡ 153,18 |
₹ 50 | ₡ 306,37 |
₹ 100 | ₡ 612,74 |
₹ 250 | ₡ 1.531,84 |
₹ 500 | ₡ 3.063,68 |
₹ 1.000 | ₡ 6.127,35 |
₹ 5.000 | ₡ 30.637 |
₹ 10.000 | ₡ 61.274 |
₹ 25.000 | ₡ 153.184 |
₹ 50.000 | ₡ 306.368 |
₹ 100.000 | ₡ 612.735 |
₹ 500.000 | ₡ 3.063.676 |