Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 0,3008 | JP¥ 0,3126 | 1,01% |
3 tháng | JP¥ 0,2871 | JP¥ 0,3126 | 4,51% |
1 năm | JP¥ 0,2541 | JP¥ 0,3126 | 17,89% |
2 năm | JP¥ 0,1887 | JP¥ 0,3126 | 60,77% |
3 năm | JP¥ 0,1744 | JP¥ 0,3126 | 73,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Yên Nhật (JPY) |
₡ 10 | JP¥ 3,0547 |
₡ 50 | JP¥ 15,274 |
₡ 100 | JP¥ 30,547 |
₡ 250 | JP¥ 76,368 |
₡ 500 | JP¥ 152,74 |
₡ 1.000 | JP¥ 305,47 |
₡ 2.500 | JP¥ 763,68 |
₡ 5.000 | JP¥ 1.527,37 |
₡ 10.000 | JP¥ 3.054,74 |
₡ 50.000 | JP¥ 15.274 |
₡ 100.000 | JP¥ 30.547 |
₡ 250.000 | JP¥ 76.368 |
₡ 500.000 | JP¥ 152.737 |
₡ 1.000.000 | JP¥ 305.474 |
₡ 5.000.000 | JP¥ 1.527.368 |