Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / JPY Đảo
=
JP¥
21/05/2024 2:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 0,3008 JP¥ 0,3126 1,01%
3 tháng JP¥ 0,2871 JP¥ 0,3126 4,51%
1 năm JP¥ 0,2541 JP¥ 0,3126 17,89%
2 năm JP¥ 0,1887 JP¥ 0,3126 60,77%
3 năm JP¥ 0,1744 JP¥ 0,3126 73,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Yên Nhật (JPY)
10JP¥ 3,0547
50JP¥ 15,274
100JP¥ 30,547
250JP¥ 76,368
500JP¥ 152,74
1.000JP¥ 305,47
2.500JP¥ 763,68
5.000JP¥ 1.527,37
10.000JP¥ 3.054,74
50.000JP¥ 15.274
100.000JP¥ 30.547
250.000JP¥ 76.368
500.000JP¥ 152.737
1.000.000JP¥ 305.474
5.000.000JP¥ 1.527.368