Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 3,1987 | ₡ 3,3651 | 3,70% |
3 tháng | ₡ 3,1987 | ₡ 3,5114 | 7,88% |
1 năm | ₡ 3,1987 | ₡ 4,0492 | 18,80% |
2 năm | ₡ 3,1987 | ₡ 5,2988 | 37,41% |
3 năm | ₡ 3,1987 | ₡ 5,7330 | 43,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Colon Costa Rica (CRC) |
JP¥ 1 | ₡ 3,2241 |
JP¥ 5 | ₡ 16,121 |
JP¥ 10 | ₡ 32,241 |
JP¥ 25 | ₡ 80,603 |
JP¥ 50 | ₡ 161,21 |
JP¥ 100 | ₡ 322,41 |
JP¥ 250 | ₡ 806,03 |
JP¥ 500 | ₡ 1.612,07 |
JP¥ 1.000 | ₡ 3.224,14 |
JP¥ 5.000 | ₡ 16.121 |
JP¥ 10.000 | ₡ 32.241 |
JP¥ 25.000 | ₡ 80.603 |
JP¥ 50.000 | ₡ 161.207 |
JP¥ 100.000 | ₡ 322.414 |
JP¥ 500.000 | ₡ 1.612.069 |