Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / CRC Đảo
JP¥
=
30/04/2024 11:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,1987 3,3651 3,70%
3 tháng 3,1987 3,5114 7,88%
1 năm 3,1987 4,0492 18,80%
2 năm 3,1987 5,2988 37,41%
3 năm 3,1987 5,7330 43,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Colon Costa Rica (CRC)
JP¥ 1 3,2241
JP¥ 5 16,121
JP¥ 10 32,241
JP¥ 25 80,603
JP¥ 50 161,21
JP¥ 100 322,41
JP¥ 250 806,03
JP¥ 500 1.612,07
JP¥ 1.000 3.224,14
JP¥ 5.000 16.121
JP¥ 10.000 32.241
JP¥ 25.000 80.603
JP¥ 50.000 161.207
JP¥ 100.000 322.414
JP¥ 500.000 1.612.069