Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / KHR Đảo
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 7,9365 8,1186 0,62%
3 tháng 7,8717 8,1186 0,66%
1 năm 7,5423 8,1186 5,02%
2 năm 5,8793 8,1186 31,05%
3 năm 5,8793 8,1186 20,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Riel Campuchia (KHR)
1 7,9379
5 39,690
10 79,379
25 198,45
50 396,90
100 793,79
250 1.984,48
500 3.968,96
1.000 7.937,92
5.000 39.690
10.000 79.379
25.000 198.448
50.000 396.896
100.000 793.792
500.000 3.968.962