Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 2,6557 | ₩ 2,7704 | 2,04% |
3 tháng | ₩ 2,5590 | ₩ 2,7704 | 3,30% |
1 năm | ₩ 2,3296 | ₩ 2,7704 | 7,30% |
2 năm | ₩ 1,8180 | ₩ 2,7704 | 38,56% |
3 năm | ₩ 1,7928 | ₩ 2,7704 | 45,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Won Hàn Quốc (KRW) |
₡ 1 | ₩ 2,6744 |
₡ 5 | ₩ 13,372 |
₡ 10 | ₩ 26,744 |
₡ 25 | ₩ 66,859 |
₡ 50 | ₩ 133,72 |
₡ 100 | ₩ 267,44 |
₡ 250 | ₩ 668,59 |
₡ 500 | ₩ 1.337,18 |
₡ 1.000 | ₩ 2.674,35 |
₡ 5.000 | ₩ 13.372 |
₡ 10.000 | ₩ 26.744 |
₡ 25.000 | ₩ 66.859 |
₡ 50.000 | ₩ 133.718 |
₡ 100.000 | ₩ 267.435 |
₡ 500.000 | ₩ 1.337.175 |