Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 0,3610 | ₡ 0,3770 | 2,41% |
3 tháng | ₡ 0,3610 | ₡ 0,3911 | 4,71% |
1 năm | ₡ 0,3610 | ₡ 0,4293 | 7,84% |
2 năm | ₡ 0,3610 | ₡ 0,5500 | 30,51% |
3 năm | ₡ 0,3610 | ₡ 0,5578 | 34,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Colon Costa Rica (CRC) |
₩ 10 | ₡ 3,7012 |
₩ 50 | ₡ 18,506 |
₩ 100 | ₡ 37,012 |
₩ 250 | ₡ 92,531 |
₩ 500 | ₡ 185,06 |
₩ 1.000 | ₡ 370,12 |
₩ 2.500 | ₡ 925,31 |
₩ 5.000 | ₡ 1.850,61 |
₩ 10.000 | ₡ 3.701,22 |
₩ 50.000 | ₡ 18.506 |
₩ 100.000 | ₡ 37.012 |
₩ 250.000 | ₡ 92.531 |
₩ 500.000 | ₡ 185.061 |
₩ 1.000.000 | ₡ 370.122 |
₩ 5.000.000 | ₡ 1.850.610 |