Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 0,8573 | ₸ 0,8904 | 2,22% |
3 tháng | ₸ 0,8573 | ₸ 0,9032 | 1,45% |
1 năm | ₸ 0,8066 | ₸ 0,9034 | 3,54% |
2 năm | ₸ 0,6160 | ₸ 0,9034 | 38,20% |
3 năm | ₸ 0,6160 | ₸ 0,9034 | 25,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
₡ 1 | ₸ 0,8665 |
₡ 5 | ₸ 4,3323 |
₡ 10 | ₸ 8,6646 |
₡ 25 | ₸ 21,662 |
₡ 50 | ₸ 43,323 |
₡ 100 | ₸ 86,646 |
₡ 250 | ₸ 216,62 |
₡ 500 | ₸ 433,23 |
₡ 1.000 | ₸ 866,46 |
₡ 5.000 | ₸ 4.332,30 |
₡ 10.000 | ₸ 8.664,61 |
₡ 25.000 | ₸ 21.662 |
₡ 50.000 | ₸ 43.323 |
₡ 100.000 | ₸ 86.646 |
₡ 500.000 | ₸ 433.230 |