Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 1,1158 | ₡ 1,1633 | 2,24% |
3 tháng | ₡ 1,1072 | ₡ 1,1633 | 0,56% |
1 năm | ₡ 1,1070 | ₡ 1,2397 | 3,83% |
2 năm | ₡ 1,1070 | ₡ 1,6234 | 23,66% |
3 năm | ₡ 1,1070 | ₡ 1,6234 | 19,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Colon Costa Rica (CRC) |
₸ 1 | ₡ 1,1650 |
₸ 5 | ₡ 5,8250 |
₸ 10 | ₡ 11,650 |
₸ 25 | ₡ 29,125 |
₸ 50 | ₡ 58,250 |
₸ 100 | ₡ 116,50 |
₸ 250 | ₡ 291,25 |
₸ 500 | ₡ 582,50 |
₸ 1.000 | ₡ 1.165,01 |
₸ 5.000 | ₡ 5.825,03 |
₸ 10.000 | ₡ 11.650 |
₸ 25.000 | ₡ 29.125 |
₸ 50.000 | ₡ 58.250 |
₸ 100.000 | ₡ 116.501 |
₸ 500.000 | ₡ 582.503 |