Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 0,5796 | රු 0,6014 | 2,63% |
3 tháng | රු 0,5796 | රු 0,6096 | 3,46% |
1 năm | රු 0,5351 | රු 0,6256 | 1,92% |
2 năm | රු 0,5113 | රු 0,6709 | 10,73% |
3 năm | රු 0,3131 | රු 0,6709 | 83,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
₡ 1 | රු 0,5855 |
₡ 5 | රු 2,9273 |
₡ 10 | රු 5,8546 |
₡ 25 | රු 14,636 |
₡ 50 | රු 29,273 |
₡ 100 | රු 58,546 |
₡ 250 | රු 146,36 |
₡ 500 | රු 292,73 |
₡ 1.000 | රු 585,46 |
₡ 5.000 | රු 2.927,29 |
₡ 10.000 | රු 5.854,57 |
₡ 25.000 | රු 14.636 |
₡ 50.000 | රු 29.273 |
₡ 100.000 | රු 58.546 |
₡ 500.000 | රු 292.729 |