Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / LKR Đảo
=
රු
21/05/2024 5:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 0,5796 රු 0,6014 2,63%
3 tháng රු 0,5796 රු 0,6096 3,46%
1 năm රු 0,5351 රු 0,6256 1,92%
2 năm රු 0,5113 රු 0,6709 10,73%
3 năm රු 0,3131 රු 0,6709 83,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Rupee Sri Lanka (LKR)
1රු 0,5855
5රු 2,9273
10රු 5,8546
25රු 14,636
50රු 29,273
100රු 58,546
250රු 146,36
500රු 292,73
1.000රු 585,46
5.000රු 2.927,29
10.000රු 5.854,57
25.000රු 14.636
50.000රු 29.273
100.000රු 58.546
500.000රු 292.729