Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 1,6592 | ₡ 1,7253 | 0,54% |
3 tháng | ₡ 1,6404 | ₡ 1,7253 | 3,62% |
1 năm | ₡ 1,5983 | ₡ 1,8687 | 0,27% |
2 năm | ₡ 1,4906 | ₡ 1,9558 | 8,00% |
3 năm | ₡ 1,4906 | ₡ 3,1943 | 45,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Colon Costa Rica (CRC) |
රු 1 | ₡ 1,7120 |
රු 5 | ₡ 8,5598 |
රු 10 | ₡ 17,120 |
රු 25 | ₡ 42,799 |
රු 50 | ₡ 85,598 |
රු 100 | ₡ 171,20 |
රු 250 | ₡ 427,99 |
රු 500 | ₡ 855,98 |
රු 1.000 | ₡ 1.711,96 |
රු 5.000 | ₡ 8.559,79 |
රු 10.000 | ₡ 17.120 |
රු 25.000 | ₡ 42.799 |
රු 50.000 | ₡ 85.598 |
රු 100.000 | ₡ 171.196 |
රු 500.000 | ₡ 855.979 |