Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / CRC Đảo
රු
=
14/05/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,6592 1,7253 0,54%
3 tháng 1,6404 1,7253 3,62%
1 năm 1,5983 1,8687 0,27%
2 năm 1,4906 1,9558 8,00%
3 năm 1,4906 3,1943 45,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Colon Costa Rica (CRC)
රු 1 1,7120
රු 5 8,5598
රු 10 17,120
රු 25 42,799
රු 50 85,598
රු 100 171,20
රු 250 427,99
රු 500 855,98
රු 1.000 1.711,96
රු 5.000 8.559,79
රු 10.000 17.120
රු 25.000 42.799
රු 50.000 85.598
රු 100.000 171.196
රු 500.000 855.979