Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,03254 | Mex$ 0,03431 | 4,23% |
3 tháng | Mex$ 0,03209 | Mex$ 0,03455 | 2,00% |
1 năm | Mex$ 0,03090 | Mex$ 0,03468 | 2,99% |
2 năm | Mex$ 0,02848 | Mex$ 0,03505 | 10,40% |
3 năm | Mex$ 0,02848 | Mex$ 0,03505 | 0,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Peso Mexico (MXN) |
₡ 100 | Mex$ 3,2316 |
₡ 500 | Mex$ 16,158 |
₡ 1.000 | Mex$ 32,316 |
₡ 2.500 | Mex$ 80,789 |
₡ 5.000 | Mex$ 161,58 |
₡ 10.000 | Mex$ 323,16 |
₡ 25.000 | Mex$ 807,89 |
₡ 50.000 | Mex$ 1.615,78 |
₡ 100.000 | Mex$ 3.231,56 |
₡ 500.000 | Mex$ 16.158 |
₡ 1.000.000 | Mex$ 32.316 |
₡ 2.500.000 | Mex$ 80.789 |
₡ 5.000.000 | Mex$ 161.578 |
₡ 10.000.000 | Mex$ 323.156 |
₡ 50.000.000 | Mex$ 1.615.779 |