Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / MXN Đảo
=
Mex$
21/05/2024 1:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,03254 Mex$ 0,03431 4,23%
3 tháng Mex$ 0,03209 Mex$ 0,03455 2,00%
1 năm Mex$ 0,03090 Mex$ 0,03468 2,99%
2 năm Mex$ 0,02848 Mex$ 0,03505 10,40%
3 năm Mex$ 0,02848 Mex$ 0,03505 0,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Peso Mexico (MXN)
100Mex$ 3,2316
500Mex$ 16,158
1.000Mex$ 32,316
2.500Mex$ 80,789
5.000Mex$ 161,58
10.000Mex$ 323,16
25.000Mex$ 807,89
50.000Mex$ 1.615,78
100.000Mex$ 3.231,56
500.000Mex$ 16.158
1.000.000Mex$ 32.316
2.500.000Mex$ 80.789
5.000.000Mex$ 161.578
10.000.000Mex$ 323.156
50.000.000Mex$ 1.615.779