Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 28,943 | ₡ 30,630 | 0,32% |
3 tháng | ₡ 28,943 | ₡ 31,158 | 0,91% |
1 năm | ₡ 28,837 | ₡ 32,363 | 0,25% |
2 năm | ₡ 28,529 | ₡ 35,117 | 8,08% |
3 năm | ₡ 28,529 | ₡ 35,117 | 1,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Colon Costa Rica (CRC) |
Mex$ 1 | ₡ 30,383 |
Mex$ 5 | ₡ 151,91 |
Mex$ 10 | ₡ 303,83 |
Mex$ 25 | ₡ 759,57 |
Mex$ 50 | ₡ 1.519,15 |
Mex$ 100 | ₡ 3.038,30 |
Mex$ 250 | ₡ 7.595,74 |
Mex$ 500 | ₡ 15.191 |
Mex$ 1.000 | ₡ 30.383 |
Mex$ 5.000 | ₡ 151.915 |
Mex$ 10.000 | ₡ 303.830 |
Mex$ 25.000 | ₡ 759.574 |
Mex$ 50.000 | ₡ 1.519.148 |
Mex$ 100.000 | ₡ 3.038.297 |
Mex$ 500.000 | ₡ 15.191.484 |