Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / CRC Đảo
Mex$
=
15/05/2024 7:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 28,943 30,630 0,32%
3 tháng 28,943 31,158 0,91%
1 năm 28,837 32,363 0,25%
2 năm 28,529 35,117 8,08%
3 năm 28,529 35,117 1,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Colon Costa Rica (CRC)
Mex$ 1 30,383
Mex$ 5 151,91
Mex$ 10 303,83
Mex$ 25 759,57
Mex$ 50 1.519,15
Mex$ 100 3.038,30
Mex$ 250 7.595,74
Mex$ 500 15.191
Mex$ 1.000 30.383
Mex$ 5.000 151.915
Mex$ 10.000 303.830
Mex$ 25.000 759.574
Mex$ 50.000 1.519.148
Mex$ 100.000 3.038.297
Mex$ 500.000 15.191.484