Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / MYR Đảo
=
RM
17/05/2024 6:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,009141 RM 0,009574 4,43%
3 tháng RM 0,009141 RM 0,009574 1,27%
1 năm RM 0,008327 RM 0,009574 7,60%
2 năm RM 0,006360 RM 0,009574 39,49%
3 năm RM 0,006357 RM 0,009574 36,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Ringgit Malaysia (MYR)
1.000RM 9,1598
5.000RM 45,799
10.000RM 91,598
25.000RM 228,99
50.000RM 457,99
100.000RM 915,98
250.000RM 2.289,94
500.000RM 4.579,88
1.000.000RM 9.159,77
5.000.000RM 45.799
10.000.000RM 91.598
25.000.000RM 228.994
50.000.000RM 457.988
100.000.000RM 915.977
500.000.000RM 4.579.884