Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,009141 | RM 0,009574 | 4,43% |
3 tháng | RM 0,009141 | RM 0,009574 | 1,27% |
1 năm | RM 0,008327 | RM 0,009574 | 7,60% |
2 năm | RM 0,006360 | RM 0,009574 | 39,49% |
3 năm | RM 0,006357 | RM 0,009574 | 36,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Ringgit Malaysia (MYR) |
₡ 1.000 | RM 9,1598 |
₡ 5.000 | RM 45,799 |
₡ 10.000 | RM 91,598 |
₡ 25.000 | RM 228,99 |
₡ 50.000 | RM 457,99 |
₡ 100.000 | RM 915,98 |
₡ 250.000 | RM 2.289,94 |
₡ 500.000 | RM 4.579,88 |
₡ 1.000.000 | RM 9.159,77 |
₡ 5.000.000 | RM 45.799 |
₡ 10.000.000 | RM 91.598 |
₡ 25.000.000 | RM 228.994 |
₡ 50.000.000 | RM 457.988 |
₡ 100.000.000 | RM 915.977 |
₡ 500.000.000 | RM 4.579.884 |