Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / CRC Đảo
RM
=
03/05/2024 4:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 104,45 107,35 1,70%
3 tháng 104,45 109,72 2,22%
1 năm 104,45 122,48 11,16%
2 năm 104,45 157,24 29,27%
3 năm 104,45 157,32 29,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Colon Costa Rica (CRC)
RM 1 107,41
RM 5 537,07
RM 10 1.074,15
RM 25 2.685,37
RM 50 5.370,74
RM 100 10.741
RM 250 26.854
RM 500 53.707
RM 1.000 107.415
RM 5.000 537.074
RM 10.000 1.074.149
RM 25.000 2.685.372
RM 50.000 5.370.744
RM 100.000 10.741.489
RM 500.000 53.707.443