Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 104,45 | ₡ 107,35 | 1,70% |
3 tháng | ₡ 104,45 | ₡ 109,72 | 2,22% |
1 năm | ₡ 104,45 | ₡ 122,48 | 11,16% |
2 năm | ₡ 104,45 | ₡ 157,24 | 29,27% |
3 năm | ₡ 104,45 | ₡ 157,32 | 29,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Colon Costa Rica (CRC) |
RM 1 | ₡ 107,41 |
RM 5 | ₡ 537,07 |
RM 10 | ₡ 1.074,15 |
RM 25 | ₡ 2.685,37 |
RM 50 | ₡ 5.370,74 |
RM 100 | ₡ 10.741 |
RM 250 | ₡ 26.854 |
RM 500 | ₡ 53.707 |
RM 1.000 | ₡ 107.415 |
RM 5.000 | ₡ 537.074 |
RM 10.000 | ₡ 1.074.149 |
RM 25.000 | ₡ 2.685.372 |
RM 50.000 | ₡ 5.370.744 |
RM 100.000 | ₡ 10.741.489 |
RM 500.000 | ₡ 53.707.443 |