Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / NAD Đảo
=
N$
21/05/2024 12:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,03560 N$ 0,03826 6,57%
3 tháng N$ 0,03560 N$ 0,03826 3,33%
1 năm N$ 0,03266 N$ 0,03826 2,06%
2 năm N$ 0,02238 N$ 0,03826 52,89%
3 năm N$ 0,02173 N$ 0,03826 56,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Đô la Namibia (NAD)
100N$ 3,5582
500N$ 17,791
1.000N$ 35,582
2.500N$ 88,955
5.000N$ 177,91
10.000N$ 355,82
25.000N$ 889,55
50.000N$ 1.779,09
100.000N$ 3.558,19
500.000N$ 17.791
1.000.000N$ 35.582
2.500.000N$ 88.955
5.000.000N$ 177.909
10.000.000N$ 355.819
50.000.000N$ 1.779.094