Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / CRC Đảo
N$
=
16/05/2024 6:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 26,136 27,996 6,27%
3 tháng 26,136 27,996 2,33%
1 năm 26,136 30,618 0,26%
2 năm 26,136 44,685 32,75%
3 năm 26,136 46,023 36,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Colon Costa Rica (CRC)
N$ 1 28,078
N$ 5 140,39
N$ 10 280,78
N$ 25 701,95
N$ 50 1.403,90
N$ 100 2.807,80
N$ 250 7.019,50
N$ 500 14.039
N$ 1.000 28.078
N$ 5.000 140.390
N$ 10.000 280.780
N$ 25.000 701.950
N$ 50.000 1.403.901
N$ 100.000 2.807.801
N$ 500.000 14.039.006