Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 2,3737 | ₦ 2,9469 | 22,47% |
3 tháng | ₦ 2,2717 | ₦ 3,1667 | 2,43% |
1 năm | ₦ 0,8487 | ₦ 3,1667 | 235,16% |
2 năm | ₦ 0,5985 | ₦ 3,1667 | 369,96% |
3 năm | ₦ 0,5985 | ₦ 3,1667 | 334,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Naira Nigeria (NGN) |
₡ 1 | ₦ 2,8746 |
₡ 5 | ₦ 14,373 |
₡ 10 | ₦ 28,746 |
₡ 25 | ₦ 71,864 |
₡ 50 | ₦ 143,73 |
₡ 100 | ₦ 287,46 |
₡ 250 | ₦ 718,64 |
₡ 500 | ₦ 1.437,28 |
₡ 1.000 | ₦ 2.874,56 |
₡ 5.000 | ₦ 14.373 |
₡ 10.000 | ₦ 28.746 |
₡ 25.000 | ₦ 71.864 |
₡ 50.000 | ₦ 143.728 |
₡ 100.000 | ₦ 287.456 |
₡ 500.000 | ₦ 1.437.278 |