Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / NGN Đảo
=
21/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,3737 2,9469 22,47%
3 tháng 2,2717 3,1667 2,43%
1 năm 0,8487 3,1667 235,16%
2 năm 0,5985 3,1667 369,96%
3 năm 0,5985 3,1667 334,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Naira Nigeria (NGN)
1 2,8746
5 14,373
10 28,746
25 71,864
50 143,73
100 287,46
250 718,64
500 1.437,28
1.000 2.874,56
5.000 14.373
10.000 28.746
25.000 71.864
50.000 143.728
100.000 287.456
500.000 1.437.278