Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 0,3393 | ₡ 0,4370 | 21,94% |
3 tháng | ₡ 0,3158 | ₡ 0,4402 | 1,46% |
1 năm | ₡ 0,3158 | ₡ 1,1782 | 70,70% |
2 năm | ₡ 0,3158 | ₡ 1,6708 | 78,91% |
3 năm | ₡ 0,3158 | ₡ 1,6708 | 77,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Colon Costa Rica (CRC) |
₦ 10 | ₡ 3,3658 |
₦ 50 | ₡ 16,829 |
₦ 100 | ₡ 33,658 |
₦ 250 | ₡ 84,145 |
₦ 500 | ₡ 168,29 |
₦ 1.000 | ₡ 336,58 |
₦ 2.500 | ₡ 841,45 |
₦ 5.000 | ₡ 1.682,90 |
₦ 10.000 | ₡ 3.365,79 |
₦ 50.000 | ₡ 16.829 |
₦ 100.000 | ₡ 33.658 |
₦ 250.000 | ₡ 84.145 |
₦ 500.000 | ₡ 168.290 |
₦ 1.000.000 | ₡ 336.579 |
₦ 5.000.000 | ₡ 1.682.896 |