Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / NOK Đảo
=
kr
21/05/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,02087 kr 0,02202 4,57%
3 tháng kr 0,02037 kr 0,02202 2,39%
1 năm kr 0,01842 kr 0,02202 2,36%
2 năm kr 0,01374 kr 0,02202 46,45%
3 năm kr 0,01308 kr 0,02202 55,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Krone Na Uy (NOK)
100kr 2,0846
500kr 10,423
1.000kr 20,846
2.500kr 52,115
5.000kr 104,23
10.000kr 208,46
25.000kr 521,15
50.000kr 1.042,31
100.000kr 2.084,61
500.000kr 10.423
1.000.000kr 20.846
2.500.000kr 52.115
5.000.000kr 104.231
10.000.000kr 208.461
50.000.000kr 1.042.305