Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,02087 | kr 0,02202 | 4,57% |
3 tháng | kr 0,02037 | kr 0,02202 | 2,39% |
1 năm | kr 0,01842 | kr 0,02202 | 2,36% |
2 năm | kr 0,01374 | kr 0,02202 | 46,45% |
3 năm | kr 0,01308 | kr 0,02202 | 55,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Krone Na Uy (NOK) |
₡ 100 | kr 2,0846 |
₡ 500 | kr 10,423 |
₡ 1.000 | kr 20,846 |
₡ 2.500 | kr 52,115 |
₡ 5.000 | kr 104,23 |
₡ 10.000 | kr 208,46 |
₡ 25.000 | kr 521,15 |
₡ 50.000 | kr 1.042,31 |
₡ 100.000 | kr 2.084,61 |
₡ 500.000 | kr 10.423 |
₡ 1.000.000 | kr 20.846 |
₡ 2.500.000 | kr 52.115 |
₡ 5.000.000 | kr 104.231 |
₡ 10.000.000 | kr 208.461 |
₡ 50.000.000 | kr 1.042.305 |