Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 45,407 | ₡ 47,604 | 4,09% |
3 tháng | ₡ 45,407 | ₡ 49,177 | 3,02% |
1 năm | ₡ 45,407 | ₡ 54,288 | 5,27% |
2 năm | ₡ 45,407 | ₡ 72,764 | 30,24% |
3 năm | ₡ 45,407 | ₡ 76,429 | 36,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Colon Costa Rica (CRC) |
kr 1 | ₡ 47,538 |
kr 5 | ₡ 237,69 |
kr 10 | ₡ 475,38 |
kr 25 | ₡ 1.188,46 |
kr 50 | ₡ 2.376,92 |
kr 100 | ₡ 4.753,83 |
kr 250 | ₡ 11.885 |
kr 500 | ₡ 23.769 |
kr 1.000 | ₡ 47.538 |
kr 5.000 | ₡ 237.692 |
kr 10.000 | ₡ 475.383 |
kr 25.000 | ₡ 1.188.458 |
kr 50.000 | ₡ 2.376.916 |
kr 100.000 | ₡ 4.753.833 |
kr 500.000 | ₡ 23.769.163 |