Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / CRC Đảo
kr
=
15/05/2024 2:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 45,407 47,604 4,09%
3 tháng 45,407 49,177 3,02%
1 năm 45,407 54,288 5,27%
2 năm 45,407 72,764 30,24%
3 năm 45,407 76,429 36,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Colon Costa Rica (CRC)
kr 1 47,538
kr 5 237,69
kr 10 475,38
kr 25 1.188,46
kr 50 2.376,92
kr 100 4.753,83
kr 250 11.885
kr 500 23.769
kr 1.000 47.538
kr 5.000 237.692
kr 10.000 475.383
kr 25.000 1.188.458
kr 50.000 2.376.916
kr 100.000 4.753.833
kr 500.000 23.769.163