Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,003195 | NZ$ 0,003384 | 4,96% |
3 tháng | NZ$ 0,003130 | NZ$ 0,003384 | 1,84% |
1 năm | NZ$ 0,002890 | NZ$ 0,003384 | 7,31% |
2 năm | NZ$ 0,002236 | NZ$ 0,003384 | 39,70% |
3 năm | NZ$ 0,002147 | NZ$ 0,003384 | 42,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Đô la New Zealand (NZD) |
₡ 1.000 | NZ$ 3,1971 |
₡ 5.000 | NZ$ 15,985 |
₡ 10.000 | NZ$ 31,971 |
₡ 25.000 | NZ$ 79,927 |
₡ 50.000 | NZ$ 159,85 |
₡ 100.000 | NZ$ 319,71 |
₡ 250.000 | NZ$ 799,27 |
₡ 500.000 | NZ$ 1.598,55 |
₡ 1.000.000 | NZ$ 3.197,10 |
₡ 5.000.000 | NZ$ 15.985 |
₡ 10.000.000 | NZ$ 31.971 |
₡ 25.000.000 | NZ$ 79.927 |
₡ 50.000.000 | NZ$ 159.855 |
₡ 100.000.000 | NZ$ 319.710 |
₡ 500.000.000 | NZ$ 1.598.550 |