Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / NZD Đảo
=
NZ$
20/05/2024 10:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,003195 NZ$ 0,003384 4,96%
3 tháng NZ$ 0,003130 NZ$ 0,003384 1,84%
1 năm NZ$ 0,002890 NZ$ 0,003384 7,31%
2 năm NZ$ 0,002236 NZ$ 0,003384 39,70%
3 năm NZ$ 0,002147 NZ$ 0,003384 42,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Đô la New Zealand (NZD)
1.000NZ$ 3,1971
5.000NZ$ 15,985
10.000NZ$ 31,971
25.000NZ$ 79,927
50.000NZ$ 159,85
100.000NZ$ 319,71
250.000NZ$ 799,27
500.000NZ$ 1.598,55
1.000.000NZ$ 3.197,10
5.000.000NZ$ 15.985
10.000.000NZ$ 31.971
25.000.000NZ$ 79.927
50.000.000NZ$ 159.855
100.000.000NZ$ 319.710
500.000.000NZ$ 1.598.550