Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / CRC Đảo
NZ$
=
14/05/2024 9:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 295,55 308,17 2,08%
3 tháng 295,55 319,46 1,89%
1 năm 295,55 346,03 7,82%
2 năm 295,55 447,16 26,48%
3 năm 295,55 465,68 30,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Colon Costa Rica (CRC)
NZ$ 1 308,59
NZ$ 5 1.542,96
NZ$ 10 3.085,92
NZ$ 25 7.714,80
NZ$ 50 15.430
NZ$ 100 30.859
NZ$ 250 77.148
NZ$ 500 154.296
NZ$ 1.000 308.592
NZ$ 5.000 1.542.961
NZ$ 10.000 3.085.922
NZ$ 25.000 7.714.804
NZ$ 50.000 15.429.608
NZ$ 100.000 30.859.216
NZ$ 500.000 154.296.078