Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,007656 | zł 0,008107 | 4,98% |
3 tháng | zł 0,007653 | zł 0,008161 | 1,35% |
1 năm | zł 0,007288 | zł 0,008218 | 2,03% |
2 năm | zł 0,006240 | zł 0,008218 | 19,29% |
3 năm | zł 0,005904 | zł 0,008218 | 28,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Złoty Ba Lan (PLN) |
₡ 1.000 | zł 7,6498 |
₡ 5.000 | zł 38,249 |
₡ 10.000 | zł 76,498 |
₡ 25.000 | zł 191,25 |
₡ 50.000 | zł 382,49 |
₡ 100.000 | zł 764,98 |
₡ 250.000 | zł 1.912,45 |
₡ 500.000 | zł 3.824,90 |
₡ 1.000.000 | zł 7.649,80 |
₡ 5.000.000 | zł 38.249 |
₡ 10.000.000 | zł 76.498 |
₡ 25.000.000 | zł 191.245 |
₡ 50.000.000 | zł 382.490 |
₡ 100.000.000 | zł 764.980 |
₡ 500.000.000 | zł 3.824.902 |