Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 122,53 | ₡ 129,76 | 1,34% |
3 tháng | ₡ 122,53 | ₡ 130,66 | 0,39% |
1 năm | ₡ 121,68 | ₡ 137,22 | 1,86% |
2 năm | ₡ 121,68 | ₡ 160,25 | 14,46% |
3 năm | ₡ 121,68 | ₡ 169,38 | 21,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Colon Costa Rica (CRC) |
zł 1 | ₡ 128,11 |
zł 5 | ₡ 640,55 |
zł 10 | ₡ 1.281,10 |
zł 25 | ₡ 3.202,76 |
zł 50 | ₡ 6.405,52 |
zł 100 | ₡ 12.811 |
zł 250 | ₡ 32.028 |
zł 500 | ₡ 64.055 |
zł 1.000 | ₡ 128.110 |
zł 5.000 | ₡ 640.552 |
zł 10.000 | ₡ 1.281.104 |
zł 25.000 | ₡ 3.202.761 |
zł 50.000 | ₡ 6.405.521 |
zł 100.000 | ₡ 12.811.043 |
zł 500.000 | ₡ 64.055.214 |