Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / RON Đảo
=
RON
20/05/2024 11:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,008933 RON 0,009337 3,62%
3 tháng RON 0,008875 RON 0,009337 0,02%
1 năm RON 0,008090 RON 0,009337 3,96%
2 năm RON 0,006726 RON 0,009337 30,06%
3 năm RON 0,006492 RON 0,009337 37,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Leu Romania (RON)
1.000RON 8,9427
5.000RON 44,714
10.000RON 89,427
25.000RON 223,57
50.000RON 447,14
100.000RON 894,27
250.000RON 2.235,68
500.000RON 4.471,36
1.000.000RON 8.942,72
5.000.000RON 44.714
10.000.000RON 89.427
25.000.000RON 223.568
50.000.000RON 447.136
100.000.000RON 894.272
500.000.000RON 4.471.362