Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,008933 | RON 0,009337 | 3,62% |
3 tháng | RON 0,008875 | RON 0,009337 | 0,02% |
1 năm | RON 0,008090 | RON 0,009337 | 3,96% |
2 năm | RON 0,006726 | RON 0,009337 | 30,06% |
3 năm | RON 0,006492 | RON 0,009337 | 37,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Leu Romania (RON) |
₡ 1.000 | RON 8,9427 |
₡ 5.000 | RON 44,714 |
₡ 10.000 | RON 89,427 |
₡ 25.000 | RON 223,57 |
₡ 50.000 | RON 447,14 |
₡ 100.000 | RON 894,27 |
₡ 250.000 | RON 2.235,68 |
₡ 500.000 | RON 4.471,36 |
₡ 1.000.000 | RON 8.942,72 |
₡ 5.000.000 | RON 44.714 |
₡ 10.000.000 | RON 89.427 |
₡ 25.000.000 | RON 223.568 |
₡ 50.000.000 | RON 447.136 |
₡ 100.000.000 | RON 894.272 |
₡ 500.000.000 | RON 4.471.362 |