Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 107,10 | ₡ 110,68 | 0,52% |
3 tháng | ₡ 107,10 | ₡ 112,67 | 1,17% |
1 năm | ₡ 107,10 | ₡ 123,61 | 6,87% |
2 năm | ₡ 107,10 | ₡ 148,68 | 22,68% |
3 năm | ₡ 107,10 | ₡ 154,02 | 27,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Colon Costa Rica (CRC) |
RON 1 | ₡ 110,89 |
RON 5 | ₡ 554,46 |
RON 10 | ₡ 1.108,93 |
RON 25 | ₡ 2.772,32 |
RON 50 | ₡ 5.544,63 |
RON 100 | ₡ 11.089 |
RON 250 | ₡ 27.723 |
RON 500 | ₡ 55.446 |
RON 1.000 | ₡ 110.893 |
RON 5.000 | ₡ 554.463 |
RON 10.000 | ₡ 1.108.927 |
RON 25.000 | ₡ 2.772.317 |
RON 50.000 | ₡ 5.544.633 |
RON 100.000 | ₡ 11.089.267 |
RON 500.000 | ₡ 55.446.335 |