Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / CRC Đảo
RON
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 107,10 110,68 0,52%
3 tháng 107,10 112,67 1,17%
1 năm 107,10 123,61 6,87%
2 năm 107,10 148,68 22,68%
3 năm 107,10 154,02 27,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Colon Costa Rica (CRC)
RON 1 110,89
RON 5 554,46
RON 10 1.108,93
RON 25 2.772,32
RON 50 5.544,63
RON 100 11.089
RON 250 27.723
RON 500 55.446
RON 1.000 110.893
RON 5.000 554.463
RON 10.000 1.108.927
RON 25.000 2.772.317
RON 50.000 5.544.633
RON 100.000 11.089.267
RON 500.000 55.446.335