Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,02637 | SRe 0,02749 | 2,19% |
3 tháng | SRe 0,02597 | SRe 0,02785 | 1,73% |
1 năm | SRe 0,02334 | SRe 0,02785 | 6,92% |
2 năm | SRe 0,01843 | SRe 0,02785 | 33,04% |
3 năm | SRe 0,01843 | SRe 0,02785 | 0,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Rupee Seychelles (SCR) |
₡ 100 | SRe 2,6884 |
₡ 500 | SRe 13,442 |
₡ 1.000 | SRe 26,884 |
₡ 2.500 | SRe 67,209 |
₡ 5.000 | SRe 134,42 |
₡ 10.000 | SRe 268,84 |
₡ 25.000 | SRe 672,09 |
₡ 50.000 | SRe 1.344,18 |
₡ 100.000 | SRe 2.688,35 |
₡ 500.000 | SRe 13.442 |
₡ 1.000.000 | SRe 26.884 |
₡ 2.500.000 | SRe 67.209 |
₡ 5.000.000 | SRe 134.418 |
₡ 10.000.000 | SRe 268.835 |
₡ 50.000.000 | SRe 1.344.177 |