Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / SCR Đảo
=
SRe
21/05/2024 8:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,02637 SRe 0,02749 2,19%
3 tháng SRe 0,02597 SRe 0,02785 1,73%
1 năm SRe 0,02334 SRe 0,02785 6,92%
2 năm SRe 0,01843 SRe 0,02785 33,04%
3 năm SRe 0,01843 SRe 0,02785 0,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Rupee Seychelles (SCR)
100SRe 2,6884
500SRe 13,442
1.000SRe 26,884
2.500SRe 67,209
5.000SRe 134,42
10.000SRe 268,84
25.000SRe 672,09
50.000SRe 1.344,18
100.000SRe 2.688,35
500.000SRe 13.442
1.000.000SRe 26.884
2.500.000SRe 67.209
5.000.000SRe 134.418
10.000.000SRe 268.835
50.000.000SRe 1.344.177