Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 36,378 | ₡ 37,920 | 1,50% |
3 tháng | ₡ 35,911 | ₡ 38,610 | 2,45% |
1 năm | ₡ 35,911 | ₡ 42,850 | 9,05% |
2 năm | ₡ 35,911 | ₡ 54,259 | 24,28% |
3 năm | ₡ 35,911 | ₡ 54,259 | 7,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Colon Costa Rica (CRC) |
SRe 1 | ₡ 37,890 |
SRe 5 | ₡ 189,45 |
SRe 10 | ₡ 378,90 |
SRe 25 | ₡ 947,24 |
SRe 50 | ₡ 1.894,49 |
SRe 100 | ₡ 3.788,98 |
SRe 250 | ₡ 9.472,45 |
SRe 500 | ₡ 18.945 |
SRe 1.000 | ₡ 37.890 |
SRe 5.000 | ₡ 189.449 |
SRe 10.000 | ₡ 378.898 |
SRe 25.000 | ₡ 947.245 |
SRe 50.000 | ₡ 1.894.490 |
SRe 100.000 | ₡ 3.788.979 |
SRe 500.000 | ₡ 18.944.897 |