Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,02085 | kr 0,02182 | 3,57% |
3 tháng | kr 0,01995 | kr 0,02185 | 3,55% |
1 năm | kr 0,01883 | kr 0,02185 | 6,09% |
2 năm | kr 0,01425 | kr 0,02185 | 43,26% |
3 năm | kr 0,01333 | kr 0,02185 | 55,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Krona Thụy Điển (SEK) |
₡ 100 | kr 2,0864 |
₡ 500 | kr 10,432 |
₡ 1.000 | kr 20,864 |
₡ 2.500 | kr 52,160 |
₡ 5.000 | kr 104,32 |
₡ 10.000 | kr 208,64 |
₡ 25.000 | kr 521,60 |
₡ 50.000 | kr 1.043,19 |
₡ 100.000 | kr 2.086,39 |
₡ 500.000 | kr 10.432 |
₡ 1.000.000 | kr 20.864 |
₡ 2.500.000 | kr 52.160 |
₡ 5.000.000 | kr 104.319 |
₡ 10.000.000 | kr 208.639 |
₡ 50.000.000 | kr 1.043.194 |