Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / CRC Đảo
kr
=
08/05/2024 9:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 45,768 48,200 2,22%
3 tháng 45,768 50,129 4,51%
1 năm 45,768 53,422 11,92%
2 năm 45,768 70,168 29,70%
3 năm 45,768 75,027 36,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Colon Costa Rica (CRC)
kr 1 46,952
kr 5 234,76
kr 10 469,52
kr 25 1.173,80
kr 50 2.347,60
kr 100 4.695,19
kr 250 11.738
kr 500 23.476
kr 1.000 46.952
kr 5.000 234.760
kr 10.000 469.519
kr 25.000 1.173.798
kr 50.000 2.347.596
kr 100.000 4.695.191
kr 500.000 23.475.956