Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,002624 | S$ 0,002725 | 2,83% |
3 tháng | S$ 0,002601 | S$ 0,002725 | 0,82% |
1 năm | S$ 0,002430 | S$ 0,002725 | 4,52% |
2 năm | S$ 0,002002 | S$ 0,002725 | 29,06% |
3 năm | S$ 0,002002 | S$ 0,002725 | 22,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Đô la Singapore (SGD) |
₡ 1.000 | S$ 2,6300 |
₡ 5.000 | S$ 13,150 |
₡ 10.000 | S$ 26,300 |
₡ 25.000 | S$ 65,750 |
₡ 50.000 | S$ 131,50 |
₡ 100.000 | S$ 263,00 |
₡ 250.000 | S$ 657,50 |
₡ 500.000 | S$ 1.315,00 |
₡ 1.000.000 | S$ 2.630,00 |
₡ 5.000.000 | S$ 13.150 |
₡ 10.000.000 | S$ 26.300 |
₡ 25.000.000 | S$ 65.750 |
₡ 50.000.000 | S$ 131.500 |
₡ 100.000.000 | S$ 263.000 |
₡ 500.000.000 | S$ 1.315.002 |