Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 366,97 | ₡ 378,13 | 0,40% |
3 tháng | ₡ 366,97 | ₡ 387,16 | 1,86% |
1 năm | ₡ 366,97 | ₡ 411,61 | 7,41% |
2 năm | ₡ 366,97 | ₡ 499,57 | 21,94% |
3 năm | ₡ 366,97 | ₡ 499,57 | 19,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Colon Costa Rica (CRC) |
S$ 1 | ₡ 368,77 |
S$ 5 | ₡ 1.843,86 |
S$ 10 | ₡ 3.687,71 |
S$ 25 | ₡ 9.219,28 |
S$ 50 | ₡ 18.439 |
S$ 100 | ₡ 36.877 |
S$ 250 | ₡ 92.193 |
S$ 500 | ₡ 184.386 |
S$ 1.000 | ₡ 368.771 |
S$ 5.000 | ₡ 1.843.857 |
S$ 10.000 | ₡ 3.687.714 |
S$ 25.000 | ₡ 9.219.284 |
S$ 50.000 | ₡ 18.438.569 |
S$ 100.000 | ₡ 36.877.138 |
S$ 500.000 | ₡ 184.385.688 |