Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,07051 | ฿ 0,07405 | 3,72% |
3 tháng | ฿ 0,06933 | ฿ 0,07405 | 1,58% |
1 năm | ฿ 0,06293 | ฿ 0,07405 | 10,05% |
2 năm | ฿ 0,04993 | ฿ 0,07405 | 36,99% |
3 năm | ฿ 0,04993 | ฿ 0,07405 | 38,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Baht Thái (THB) |
₡ 100 | ฿ 7,0431 |
₡ 500 | ฿ 35,216 |
₡ 1.000 | ฿ 70,431 |
₡ 2.500 | ฿ 176,08 |
₡ 5.000 | ฿ 352,16 |
₡ 10.000 | ฿ 704,31 |
₡ 25.000 | ฿ 1.760,78 |
₡ 50.000 | ฿ 3.521,55 |
₡ 100.000 | ฿ 7.043,10 |
₡ 500.000 | ฿ 35.216 |
₡ 1.000.000 | ฿ 70.431 |
₡ 2.500.000 | ฿ 176.078 |
₡ 5.000.000 | ฿ 352.155 |
₡ 10.000.000 | ฿ 704.310 |
₡ 50.000.000 | ฿ 3.521.552 |