Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / THB Đảo
=
฿
17/05/2024 6:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,07051 ฿ 0,07405 3,72%
3 tháng ฿ 0,06933 ฿ 0,07405 1,58%
1 năm ฿ 0,06293 ฿ 0,07405 10,05%
2 năm ฿ 0,04993 ฿ 0,07405 36,99%
3 năm ฿ 0,04993 ฿ 0,07405 38,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Baht Thái (THB)
100฿ 7,0431
500฿ 35,216
1.000฿ 70,431
2.500฿ 176,08
5.000฿ 352,16
10.000฿ 704,31
25.000฿ 1.760,78
50.000฿ 3.521,55
100.000฿ 7.043,10
500.000฿ 35.216
1.000.000฿ 70.431
2.500.000฿ 176.078
5.000.000฿ 352.155
10.000.000฿ 704.310
50.000.000฿ 3.521.552