Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 13,504 | ₡ 13,971 | 1,31% |
3 tháng | ₡ 13,504 | ₡ 14,582 | 5,14% |
1 năm | ₡ 13,504 | ₡ 16,143 | 13,56% |
2 năm | ₡ 13,504 | ₡ 20,027 | 28,55% |
3 năm | ₡ 13,504 | ₡ 20,027 | 30,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Colon Costa Rica (CRC) |
฿ 1 | ₡ 13,899 |
฿ 5 | ₡ 69,494 |
฿ 10 | ₡ 138,99 |
฿ 25 | ₡ 347,47 |
฿ 50 | ₡ 694,94 |
฿ 100 | ₡ 1.389,87 |
฿ 250 | ₡ 3.474,68 |
฿ 500 | ₡ 6.949,37 |
฿ 1.000 | ₡ 13.899 |
฿ 5.000 | ₡ 69.494 |
฿ 10.000 | ₡ 138.987 |
฿ 25.000 | ₡ 347.468 |
฿ 50.000 | ₡ 694.937 |
฿ 100.000 | ₡ 1.389.874 |
฿ 500.000 | ₡ 6.949.370 |