Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,006114 | DT 0,006331 | 0,18% |
3 tháng | DT 0,006050 | DT 0,006331 | 0,99% |
1 năm | DT 0,005595 | DT 0,006331 | 8,68% |
2 năm | DT 0,004412 | DT 0,006331 | 31,58% |
3 năm | DT 0,004390 | DT 0,006331 | 38,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Dinar Tunisia (TND) |
₡ 1.000 | DT 6,1520 |
₡ 5.000 | DT 30,760 |
₡ 10.000 | DT 61,520 |
₡ 25.000 | DT 153,80 |
₡ 50.000 | DT 307,60 |
₡ 100.000 | DT 615,20 |
₡ 250.000 | DT 1.538,00 |
₡ 500.000 | DT 3.076,01 |
₡ 1.000.000 | DT 6.152,02 |
₡ 5.000.000 | DT 30.760 |
₡ 10.000.000 | DT 61.520 |
₡ 25.000.000 | DT 153.800 |
₡ 50.000.000 | DT 307.601 |
₡ 100.000.000 | DT 615.202 |
₡ 500.000.000 | DT 3.076.008 |