Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / TND Đảo
=
DT
10/05/2024 7:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,006114 DT 0,006331 0,18%
3 tháng DT 0,006050 DT 0,006331 0,99%
1 năm DT 0,005595 DT 0,006331 8,68%
2 năm DT 0,004412 DT 0,006331 31,58%
3 năm DT 0,004390 DT 0,006331 38,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Dinar Tunisia (TND)
1.000DT 6,1520
5.000DT 30,760
10.000DT 61,520
25.000DT 153,80
50.000DT 307,60
100.000DT 615,20
250.000DT 1.538,00
500.000DT 3.076,01
1.000.000DT 6.152,02
5.000.000DT 30.760
10.000.000DT 61.520
25.000.000DT 153.800
50.000.000DT 307.601
100.000.000DT 615.202
500.000.000DT 3.076.008