Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / CRC Đảo
د.ت
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 157,96 163,24 1,40%
3 tháng 157,96 166,68 3,02%
1 năm 157,96 179,22 8,33%
2 năm 157,96 226,65 26,82%
3 năm 157,96 227,78 28,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Colon Costa Rica (CRC)
د.ت 1 159,64
د.ت 5 798,19
د.ت 10 1.596,39
د.ت 25 3.990,97
د.ت 50 7.981,94
د.ت 100 15.964
د.ت 250 39.910
د.ت 500 79.819
د.ت 1.000 159.639
د.ت 5.000 798.194
د.ت 10.000 1.596.389
د.ت 25.000 3.990.972
د.ت 50.000 7.981.943
د.ت 100.000 15.963.886
د.ت 500.000 79.819.432