Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 157,96 | ₡ 163,24 | 1,40% |
3 tháng | ₡ 157,96 | ₡ 166,68 | 3,02% |
1 năm | ₡ 157,96 | ₡ 179,22 | 8,33% |
2 năm | ₡ 157,96 | ₡ 226,65 | 26,82% |
3 năm | ₡ 157,96 | ₡ 227,78 | 28,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Colon Costa Rica (CRC) |
د.ت 1 | ₡ 159,64 |
د.ت 5 | ₡ 798,19 |
د.ت 10 | ₡ 1.596,39 |
د.ت 25 | ₡ 3.990,97 |
د.ت 50 | ₡ 7.981,94 |
د.ت 100 | ₡ 15.964 |
د.ت 250 | ₡ 39.910 |
د.ت 500 | ₡ 79.819 |
د.ت 1.000 | ₡ 159.639 |
د.ت 5.000 | ₡ 798.194 |
د.ت 10.000 | ₡ 1.596.389 |
د.ت 25.000 | ₡ 3.990.972 |
د.ت 50.000 | ₡ 7.981.943 |
د.ت 100.000 | ₡ 15.963.886 |
د.ت 500.000 | ₡ 79.819.432 |