Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,01324 | TT$ 0,01356 | 2,09% |
3 tháng | TT$ 0,01314 | TT$ 0,01361 | 0,98% |
1 năm | TT$ 0,01240 | TT$ 0,01361 | 4,38% |
2 năm | TT$ 0,009813 | TT$ 0,01361 | 30,78% |
3 năm | TT$ 0,009813 | TT$ 0,01361 | 20,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
₡ 100 | TT$ 1,3268 |
₡ 500 | TT$ 6,6342 |
₡ 1.000 | TT$ 13,268 |
₡ 2.500 | TT$ 33,171 |
₡ 5.000 | TT$ 66,342 |
₡ 10.000 | TT$ 132,68 |
₡ 25.000 | TT$ 331,71 |
₡ 50.000 | TT$ 663,42 |
₡ 100.000 | TT$ 1.326,83 |
₡ 500.000 | TT$ 6.634,16 |
₡ 1.000.000 | TT$ 13.268 |
₡ 2.500.000 | TT$ 33.171 |
₡ 5.000.000 | TT$ 66.342 |
₡ 10.000.000 | TT$ 132.683 |
₡ 50.000.000 | TT$ 663.416 |