Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / TWD Đảo
=
NT$
17/05/2024 12:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,06271 NT$ 0,06517 3,19%
3 tháng NT$ 0,06089 NT$ 0,06517 2,98%
1 năm NT$ 0,05661 NT$ 0,06517 9,02%
2 năm NT$ 0,04270 NT$ 0,06517 42,08%
3 năm NT$ 0,04270 NT$ 0,06517 37,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Tân Đài tệ (TWD)
100NT$ 6,2823
500NT$ 31,411
1.000NT$ 62,823
2.500NT$ 157,06
5.000NT$ 314,11
10.000NT$ 628,23
25.000NT$ 1.570,57
50.000NT$ 3.141,14
100.000NT$ 6.282,29
500.000NT$ 31.411
1.000.000NT$ 62.823
2.500.000NT$ 157.057
5.000.000NT$ 314.114
10.000.000NT$ 628.229
50.000.000NT$ 3.141.144