Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,06271 | NT$ 0,06517 | 3,19% |
3 tháng | NT$ 0,06089 | NT$ 0,06517 | 2,98% |
1 năm | NT$ 0,05661 | NT$ 0,06517 | 9,02% |
2 năm | NT$ 0,04270 | NT$ 0,06517 | 42,08% |
3 năm | NT$ 0,04270 | NT$ 0,06517 | 37,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Tân Đài tệ (TWD) |
₡ 100 | NT$ 6,2823 |
₡ 500 | NT$ 31,411 |
₡ 1.000 | NT$ 62,823 |
₡ 2.500 | NT$ 157,06 |
₡ 5.000 | NT$ 314,11 |
₡ 10.000 | NT$ 628,23 |
₡ 25.000 | NT$ 1.570,57 |
₡ 50.000 | NT$ 3.141,14 |
₡ 100.000 | NT$ 6.282,29 |
₡ 500.000 | NT$ 31.411 |
₡ 1.000.000 | NT$ 62.823 |
₡ 2.500.000 | NT$ 157.057 |
₡ 5.000.000 | NT$ 314.114 |
₡ 10.000.000 | NT$ 628.229 |
₡ 50.000.000 | NT$ 3.141.144 |