Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 15,344 | ₡ 15,897 | 0,07% |
3 tháng | ₡ 15,344 | ₡ 16,606 | 3,98% |
1 năm | ₡ 15,344 | ₡ 17,724 | 10,23% |
2 năm | ₡ 15,344 | ₡ 23,421 | 30,28% |
3 năm | ₡ 15,344 | ₡ 23,421 | 29,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Colon Costa Rica (CRC) |
NT$ 1 | ₡ 15,694 |
NT$ 5 | ₡ 78,472 |
NT$ 10 | ₡ 156,94 |
NT$ 25 | ₡ 392,36 |
NT$ 50 | ₡ 784,72 |
NT$ 100 | ₡ 1.569,44 |
NT$ 250 | ₡ 3.923,60 |
NT$ 500 | ₡ 7.847,20 |
NT$ 1.000 | ₡ 15.694 |
NT$ 5.000 | ₡ 78.472 |
NT$ 10.000 | ₡ 156.944 |
NT$ 25.000 | ₡ 392.360 |
NT$ 50.000 | ₡ 784.720 |
NT$ 100.000 | ₡ 1.569.441 |
NT$ 500.000 | ₡ 7.847.205 |