Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / CRC Đảo
NT$
=
01/05/2024 7:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 15,344 15,897 0,07%
3 tháng 15,344 16,606 3,98%
1 năm 15,344 17,724 10,23%
2 năm 15,344 23,421 30,28%
3 năm 15,344 23,421 29,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Colon Costa Rica (CRC)
NT$ 1 15,694
NT$ 5 78,472
NT$ 10 156,94
NT$ 25 392,36
NT$ 50 784,72
NT$ 100 1.569,44
NT$ 250 3.923,60
NT$ 500 7.847,20
NT$ 1.000 15.694
NT$ 5.000 78.472
NT$ 10.000 156.944
NT$ 25.000 392.360
NT$ 50.000 784.720
NT$ 100.000 1.569.441
NT$ 500.000 7.847.205