Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / USD Đảo
=
US$
14/05/2024 8:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,001950 US$ 0,002001 0,90%
3 tháng US$ 0,001935 US$ 0,002004 0,78%
1 năm US$ 0,001829 US$ 0,002004 4,88%
2 năm US$ 0,001442 US$ 0,002004 30,24%
3 năm US$ 0,001442 US$ 0,002004 20,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Đô la Mỹ (USD)
1.000US$ 1,9526
5.000US$ 9,7628
10.000US$ 19,526
25.000US$ 48,814
50.000US$ 97,628
100.000US$ 195,26
250.000US$ 488,14
500.000US$ 976,28
1.000.000US$ 1.952,56
5.000.000US$ 9.762,80
10.000.000US$ 19.526
25.000.000US$ 48.814
50.000.000US$ 97.628
100.000.000US$ 195.256
500.000.000US$ 976.280