Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / CRC Đảo
US$
=
29/04/2024 4:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 499,63 509,37 0,52%
3 tháng 498,97 521,22 1,93%
1 năm 498,97 546,89 5,38%
2 năm 498,97 693,64 24,38%
3 năm 498,97 693,64 18,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Colon Costa Rica (CRC)
US$ 1 508,75
US$ 5 2.543,75
US$ 10 5.087,50
US$ 25 12.719
US$ 50 25.437
US$ 100 50.875
US$ 250 127.187
US$ 500 254.375
US$ 1.000 508.750
US$ 5.000 2.543.749
US$ 10.000 5.087.499
US$ 25.000 12.718.746
US$ 50.000 25.437.493
US$ 100.000 50.874.986
US$ 500.000 254.374.929