Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/CVE)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Esc 4,2622 | Esc 4,3268 | 1,15% |
3 tháng | Esc 4,1966 | Esc 4,3268 | 0,03% |
1 năm | Esc 4,0890 | Esc 4,3875 | 0,73% |
2 năm | Esc 4,0890 | Esc 4,8698 | 3,16% |
3 năm | Esc 3,7510 | Esc 4,8698 | 12,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và escudo Cabo Verde
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Escudo Cabo Verde (CVE) |
₱ 1 | Esc 4,2648 |
₱ 5 | Esc 21,324 |
₱ 10 | Esc 42,648 |
₱ 25 | Esc 106,62 |
₱ 50 | Esc 213,24 |
₱ 100 | Esc 426,48 |
₱ 250 | Esc 1.066,20 |
₱ 500 | Esc 2.132,40 |
₱ 1.000 | Esc 4.264,79 |
₱ 5.000 | Esc 21.324 |
₱ 10.000 | Esc 42.648 |
₱ 25.000 | Esc 106.620 |
₱ 50.000 | Esc 213.240 |
₱ 100.000 | Esc 426.479 |
₱ 500.000 | Esc 2.132.396 |