Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,2312 | ₱ 0,2356 | 1,92% |
3 tháng | ₱ 0,2311 | ₱ 0,2383 | 0,42% |
1 năm | ₱ 0,2279 | ₱ 0,2446 | 0,40% |
2 năm | ₱ 0,2053 | ₱ 0,2446 | 2,94% |
3 năm | ₱ 0,2053 | ₱ 0,2666 | 11,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Escudo Cabo Verde (CVE) | Peso Cuba (CUP) |
Esc 100 | ₱ 23,665 |
Esc 500 | ₱ 118,32 |
Esc 1.000 | ₱ 236,65 |
Esc 2.500 | ₱ 591,62 |
Esc 5.000 | ₱ 1.183,24 |
Esc 10.000 | ₱ 2.366,48 |
Esc 25.000 | ₱ 5.916,20 |
Esc 50.000 | ₱ 11.832 |
Esc 100.000 | ₱ 23.665 |
Esc 500.000 | ₱ 118.324 |
Esc 1.000.000 | ₱ 236.648 |
Esc 2.500.000 | ₱ 591.620 |
Esc 5.000.000 | ₱ 1.183.241 |
Esc 10.000.000 | ₱ 2.366.481 |
Esc 50.000.000 | ₱ 11.832.406 |