Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,9586 | Kč 0,9899 | 3,17% |
3 tháng | Kč 0,9586 | Kč 0,9923 | 2,82% |
1 năm | Kč 0,8791 | Kč 0,9923 | 5,98% |
2 năm | Kč 0,8791 | Kč 1,0738 | 2,90% |
3 năm | Kč 0,8660 | Kč 1,0738 | 9,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Koruna Séc (CZK) |
₱ 1 | Kč 0,9575 |
₱ 5 | Kč 4,7877 |
₱ 10 | Kč 9,5755 |
₱ 25 | Kč 23,939 |
₱ 50 | Kč 47,877 |
₱ 100 | Kč 95,755 |
₱ 250 | Kč 239,39 |
₱ 500 | Kč 478,77 |
₱ 1.000 | Kč 957,55 |
₱ 5.000 | Kč 4.787,73 |
₱ 10.000 | Kč 9.575,46 |
₱ 25.000 | Kč 23.939 |
₱ 50.000 | Kč 47.877 |
₱ 100.000 | Kč 95.755 |
₱ 500.000 | Kč 478.773 |