Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / CZK Đảo
=
14/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,9586 0,9899 3,17%
3 tháng 0,9586 0,9923 2,82%
1 năm 0,8791 0,9923 5,98%
2 năm 0,8791 1,0738 2,90%
3 năm 0,8660 1,0738 9,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Koruna Séc (CZK)
1 0,9575
5 4,7877
10 9,5755
25 23,939
50 47,877
100 95,755
250 239,39
500 478,77
1.000 957,55
5.000 4.787,73
10.000 9.575,46
25.000 23.939
50.000 47.877
100.000 95.755
500.000 478.773