Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 1,0102 | ₱ 1,0432 | 3,27% |
3 tháng | ₱ 1,0078 | ₱ 1,0432 | 2,90% |
1 năm | ₱ 1,0078 | ₱ 1,1375 | 5,64% |
2 năm | ₱ 0,9313 | ₱ 1,1375 | 2,98% |
3 năm | ₱ 0,9313 | ₱ 1,1548 | 8,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Peso Cuba (CUP) |
Kč 1 | ₱ 1,0445 |
Kč 5 | ₱ 5,2225 |
Kč 10 | ₱ 10,445 |
Kč 25 | ₱ 26,112 |
Kč 50 | ₱ 52,225 |
Kč 100 | ₱ 104,45 |
Kč 250 | ₱ 261,12 |
Kč 500 | ₱ 522,25 |
Kč 1.000 | ₱ 1.044,50 |
Kč 5.000 | ₱ 5.222,48 |
Kč 10.000 | ₱ 10.445 |
Kč 25.000 | ₱ 26.112 |
Kč 50.000 | ₱ 52.225 |
Kč 100.000 | ₱ 104.450 |
Kč 500.000 | ₱ 522.248 |