Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 7,4050 | Fdj 7,4050 | 0,00% |
3 tháng | Fdj 7,4050 | Fdj 7,4050 | 0,00% |
1 năm | Fdj 7,4050 | Fdj 7,4050 | 0,00% |
2 năm | Fdj 7,4050 | Fdj 7,4051 | 0,00% |
3 năm | Fdj 7,4048 | Fdj 7,4053 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Franc Djibouti (DJF) |
₱ 1 | Fdj 7,4050 |
₱ 5 | Fdj 37,025 |
₱ 10 | Fdj 74,050 |
₱ 25 | Fdj 185,13 |
₱ 50 | Fdj 370,25 |
₱ 100 | Fdj 740,50 |
₱ 250 | Fdj 1.851,26 |
₱ 500 | Fdj 3.702,52 |
₱ 1.000 | Fdj 7.405,04 |
₱ 5.000 | Fdj 37.025 |
₱ 10.000 | Fdj 74.050 |
₱ 25.000 | Fdj 185.126 |
₱ 50.000 | Fdj 370.252 |
₱ 100.000 | Fdj 740.504 |
₱ 500.000 | Fdj 3.702.521 |