Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,1350 | ₱ 0,1350 | 0,00% |
3 tháng | ₱ 0,1350 | ₱ 0,1350 | 0,00% |
1 năm | ₱ 0,1350 | ₱ 0,1350 | 0,00% |
2 năm | ₱ 0,1350 | ₱ 0,1350 | 0,00% |
3 năm | ₱ 0,1350 | ₱ 0,1350 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Peso Cuba (CUP) |
Fdj 100 | ₱ 13,504 |
Fdj 500 | ₱ 67,522 |
Fdj 1.000 | ₱ 135,04 |
Fdj 2.500 | ₱ 337,61 |
Fdj 5.000 | ₱ 675,22 |
Fdj 10.000 | ₱ 1.350,43 |
Fdj 25.000 | ₱ 3.376,08 |
Fdj 50.000 | ₱ 6.752,16 |
Fdj 100.000 | ₱ 13.504 |
Fdj 500.000 | ₱ 67.522 |
Fdj 1.000.000 | ₱ 135.043 |
Fdj 2.500.000 | ₱ 337.608 |
Fdj 5.000.000 | ₱ 675.216 |
Fdj 10.000.000 | ₱ 1.350.431 |
Fdj 50.000.000 | ₱ 6.752.156 |