Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / DKK Đảo
=
kr
14/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,2883 kr 0,2925 1,15%
3 tháng kr 0,2839 kr 0,2925 0,64%
1 năm kr 0,2758 kr 0,2966 1,08%
2 năm kr 0,2758 kr 0,3236 2,98%
3 năm kr 0,2530 kr 0,3236 12,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Krone Đan Mạch (DKK)
100kr 28,798
500kr 143,99
1.000kr 287,98
2.500kr 719,95
5.000kr 1.439,89
10.000kr 2.879,79
25.000kr 7.199,47
50.000kr 14.399
100.000kr 28.798
500.000kr 143.989
1.000.000kr 287.979
2.500.000kr 719.947
5.000.000kr 1.439.894
10.000.000kr 2.879.788
50.000.000kr 14.398.942