Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,2883 | kr 0,2925 | 1,15% |
3 tháng | kr 0,2839 | kr 0,2925 | 0,64% |
1 năm | kr 0,2758 | kr 0,2966 | 1,08% |
2 năm | kr 0,2758 | kr 0,3236 | 2,98% |
3 năm | kr 0,2530 | kr 0,3236 | 12,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Krone Đan Mạch (DKK) |
₱ 100 | kr 28,798 |
₱ 500 | kr 143,99 |
₱ 1.000 | kr 287,98 |
₱ 2.500 | kr 719,95 |
₱ 5.000 | kr 1.439,89 |
₱ 10.000 | kr 2.879,79 |
₱ 25.000 | kr 7.199,47 |
₱ 50.000 | kr 14.399 |
₱ 100.000 | kr 28.798 |
₱ 500.000 | kr 143.989 |
₱ 1.000.000 | kr 287.979 |
₱ 2.500.000 | kr 719.947 |
₱ 5.000.000 | kr 1.439.894 |
₱ 10.000.000 | kr 2.879.788 |
₱ 50.000.000 | kr 14.398.942 |