Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / CUP Đảo
kr
=
15/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,4182 3,4730 1,30%
3 tháng 3,4182 3,5226 0,49%
1 năm 3,3711 3,6261 0,93%
2 năm 3,0898 3,6261 3,21%
3 năm 3,0898 3,9533 11,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Peso Cuba (CUP)
kr 1 3,4828
kr 5 17,414
kr 10 34,828
kr 25 87,069
kr 50 174,14
kr 100 348,28
kr 250 870,69
kr 500 1.741,38
kr 1.000 3.482,75
kr 5.000 17.414
kr 10.000 34.828
kr 25.000 87.069
kr 50.000 174.138
kr 100.000 348.275
kr 500.000 1.741.377