Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 3,4182 | ₱ 3,4730 | 1,30% |
3 tháng | ₱ 3,4182 | ₱ 3,5226 | 0,49% |
1 năm | ₱ 3,3711 | ₱ 3,6261 | 0,93% |
2 năm | ₱ 3,0898 | ₱ 3,6261 | 3,21% |
3 năm | ₱ 3,0898 | ₱ 3,9533 | 11,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Peso Cuba (CUP) |
kr 1 | ₱ 3,4828 |
kr 5 | ₱ 17,414 |
kr 10 | ₱ 34,828 |
kr 25 | ₱ 87,069 |
kr 50 | ₱ 174,14 |
kr 100 | ₱ 348,28 |
kr 250 | ₱ 870,69 |
kr 500 | ₱ 1.741,38 |
kr 1.000 | ₱ 3.482,75 |
kr 5.000 | ₱ 17.414 |
kr 10.000 | ₱ 34.828 |
kr 25.000 | ₱ 87.069 |
kr 50.000 | ₱ 174.138 |
kr 100.000 | ₱ 348.275 |
kr 500.000 | ₱ 1.741.377 |