Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / DOP Đảo
=
RD$
14/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 2,4108 RD$ 2,4712 1,59%
3 tháng RD$ 2,4108 RD$ 2,4781 0,71%
1 năm RD$ 2,2684 RD$ 2,4781 6,13%
2 năm RD$ 2,1907 RD$ 2,4781 5,83%
3 năm RD$ 2,1907 RD$ 2,4781 2,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Peso Dominicana (DOP)
1RD$ 2,4240
5RD$ 12,120
10RD$ 24,240
25RD$ 60,600
50RD$ 121,20
100RD$ 242,40
250RD$ 606,00
500RD$ 1.212,01
1.000RD$ 2.424,01
5.000RD$ 12.120
10.000RD$ 24.240
25.000RD$ 60.600
50.000RD$ 121.201
100.000RD$ 242.401
500.000RD$ 1.212.006