Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 2,4108 | RD$ 2,4712 | 1,59% |
3 tháng | RD$ 2,4108 | RD$ 2,4781 | 0,71% |
1 năm | RD$ 2,2684 | RD$ 2,4781 | 6,13% |
2 năm | RD$ 2,1907 | RD$ 2,4781 | 5,83% |
3 năm | RD$ 2,1907 | RD$ 2,4781 | 2,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Peso Dominicana (DOP) |
₱ 1 | RD$ 2,4240 |
₱ 5 | RD$ 12,120 |
₱ 10 | RD$ 24,240 |
₱ 25 | RD$ 60,600 |
₱ 50 | RD$ 121,20 |
₱ 100 | RD$ 242,40 |
₱ 250 | RD$ 606,00 |
₱ 500 | RD$ 1.212,01 |
₱ 1.000 | RD$ 2.424,01 |
₱ 5.000 | RD$ 12.120 |
₱ 10.000 | RD$ 24.240 |
₱ 25.000 | RD$ 60.600 |
₱ 50.000 | RD$ 121.201 |
₱ 100.000 | RD$ 242.401 |
₱ 500.000 | RD$ 1.212.006 |